Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 Sedan (C8, facelift 2023) 40 TDI (204 Hp) Mild Hybrid S tronic 2023
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 Sedan (C8, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ40 TDI (204 Hp) Mild Hybrid S tronic
Công suất204 Hp @ 3800-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)135-157 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)246 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 3800-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)103.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1640 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2255 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)995 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4939 mm
Chiều rộng (mm)1886 mm
Chiều cao (mm)1457 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2924 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1617 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 318 mm
Thắng sauDisc, 300 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17; 225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước bánh trước225/60 R17; 225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị