Audi A6 Limousine (C8) 50 TFSI e (299 Hp) PHEV quattro ultra S tronic 2019, 2020
Audi A6 Limousine (C8) 50 TFSI e (299 Hp) PHEV quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A6 Limousine (C8) 50 TFSI e (299 Hp) PHEV quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 TFSI e (299 Hp) PHEV quattro ultra S tronic

Công suất

252 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

31-47 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.7-2.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2924 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành