Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 Avant (C8, facelift 2023) 50 TFSI e (299 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic 2023
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 Avant (C8, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ50 TFSI e (299 Hp) Plug-in Hybrid quattro ultra S tronic
Công suất299 Hp
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin17.9 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage400 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)31-37 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2075 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2675 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1535 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4939 mm
Chiều rộng (mm)1886 mm
Chiều cao (mm)1494 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2924 mm
Vết bánh trước (mm)1624 mm
Vết bánh sau (mm)1611 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 375 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước bánh trước225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị