Audi A5 Sportback (F5, facelift 2019) 40 TDI (190 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020
Audi A5 Sportback (F5, facelift 2019) 40 TDI (190 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A5 Sportback (F5, facelift 2019) 40 TDI (190 Hp) quattro ultra S tronic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40 TDI (190 Hp) quattro ultra S tronic

Công suất

190 Hp @ 3800-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153-166 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.6-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8-5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3800-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4757 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1386 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1568 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 245/40 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 245/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8.5J x 18

Công nghệ và Vận hành