Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 (B9 8W, facelift 2018) 45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic 2019
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 (B9 8W, facelift 2018)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ45 TFSI (245 Hp) quattro ultra S tronic
Công suất245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)146-153 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4-8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2-5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4-6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2110 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4738 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1428 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1555 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5 J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị