Audi A3 Sportback (8Y) 35 TDI (150 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023
Audi A3 Sportback (8Y) 35 TDI (150 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Sportback (8Y) 35 TDI (150 Hp) 2020, 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35 TDI (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3250-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

111-124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2636 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành