Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin DB12 Volante 4.0 V8 (680 Hp) Automatic 2023
Thương hiệuAston Martin
ModelDB12
Đời xeDB12 Volante
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V8 (680 Hp) Automatic
Công suất680 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2750-6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)276 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)325 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)680 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)170.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2750-6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1796 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)262 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4725 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2805 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 400-410x36-38 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x36-38 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 ZR21Rear wheel tires: 325/30 ZR21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/35 ZR21Rear wheel tires: 325/30 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 21Rear wheel rims: 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị