Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin Virage Saloon 5.3 i V8 32V (335 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuAston Martin
ModelVirage
Đời xeVirage Saloon
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 i V8 32V (335 Hp)
Công suất335 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)745 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)300 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)745 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5340 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén8.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)105 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)315 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4745 mm
Chiều rộng (mm)1944 mm
Chiều cao (mm)1330 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2611 mm
Vết bánh trước (mm)1510 mm
Vết bánh sau (mm)1522 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước285/45 ZR18
Kích thước bánh trước285/45 ZR18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị