Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin Virage II Volante 6.0 V12 (497 Hp) Touchtronic 2011, 2012
Thương hiệuAston Martin
ModelVirage
Đời xeVirage II Volante
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (497 Hp) Touchtronic
Công suất497 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 5750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)349 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)299 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAM11
Loại động cơ
Công suất (HP)497 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 5750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5935 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén10.97
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)152 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4703 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1289 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Vết bánh trước (mm)1586 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6 Touchtronic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 398 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị