Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin Vanquish S II 6.0 V12 (603 Hp) Touchtronic 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAston Martin
ModelVanquish
Đời xeVanquish S II
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (603 Hp) Touchtronic
Công suất603 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)630 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)302 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)323 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAM29
Loại động cơ
Công suất (HP)603 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)630 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5935 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1739 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4730 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8 Touchtronic III
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 398 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị