Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin V8 Vantage Roadster (2018) 4.0 V8 (510 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuAston Martin
ModelV8 Vantage
Đời xeV8 Vantage Roadster (2018)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V8 (510 Hp) Automatic
Công suất510 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)685 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)269 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)306 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)685 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDual VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1628 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4465 mm
Chiều rộng (mm)1942 mm
Chiều cao (mm)1273 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2704 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8 ZF
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 400 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R20Rear wheel rims: R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị