Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin V8 Vantage (facelift 2008) N430 4.7 V8 (436 Hp) 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAston Martin
ModelV8 Vantage
Đời xeV8 Vantage (facelift 2008)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơN430 4.7 V8 (436 Hp)
Công suất436 Hp @ 7300 rpm.
Moment xoắn (Nm)490 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)321 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)305 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAJ37
Loại động cơ
Công suất (HP)436 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)92.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)490 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4735 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1260 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 ZR19; 285/35 ZR19
Kích thước bánh trước245/40 ZR19; 285/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị