Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin V8 Vantage (2018) 4.0 V8 (510 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAston Martin
ModelV8 Vantage
Đời xeV8 Vantage (2018)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V8 (510 Hp) Automatic
Công suất510 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)685 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)245 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)314 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)685 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4465 mm
Chiều rộng (mm)1942 mm
Chiều cao (mm)1273 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2704 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/40 R20; 295/35 R20
Kích thước bánh trước255/40 R20; 295/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị