Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin V12 Vantage S 6.0 V12 (573 Hp) Sportshift 2016, 2017, 2018
Thương hiệuAston Martin
ModelV12 Vantage
Đời xeV12 Vantage
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 6.0 V12 (573 Hp) Sportshift
Công suất573 Hp @ 6750 rpm.
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 5750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)343 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)330 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)573 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 5750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5935 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1665 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1250 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số7 Sportshift III
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 295/30 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 295/30 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị