Aston Martin Rapide S 6.0 V12 (560 Hp) Touchtronic 2015, 2016, 2017, 2018
Aston Martin Rapide S 6.0 V12 (560 Hp) Touchtronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin Rapide S 6.0 V12 (560 Hp) Touchtronic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (560 Hp) Touchtronic

Công suất

560 Hp @ 6650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

300 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

327 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
560 Hp @ 6650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5935 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90.5 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5019 mm

Chiều rộng (mm)

1929 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2989 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành