Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin DBS V12 5.9 V12 (517 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuAston Martin
ModelDBS
Đời xeDBS V12
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.9 V12 (517 Hp) Automatic
Công suất517 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 5750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)24.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)307 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)517 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 5750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5935 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1695 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4721 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1280 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2740 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R20; 295/30 R20
Kích thước bánh trước245/35 R20; 295/30 R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị