Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin DBS Superleggera Volante 5.2 V12 (725 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAston Martin
ModelDBS
Đời xeDBS Superleggera Volante
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 V12 (725 Hp) Automatic
Công suất725 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)900 Nm @ 1800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)306 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)340 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)725 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)139.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)900 Nm @ 1800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveDVCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1863 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4715 mm
Chiều cao (mm)1295 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2805 mm
Vết bánh trước (mm)1665 mm
Vết bánh sau (mm)1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 410 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/35 R21; 305/30 R21
Kích thước bánh trước265/35 R21; 305/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị