Aston Martin DB9 Volante (facelift 2012) 6.0 V12 (517 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Aston Martin DB9 Volante (facelift 2012) 6.0 V12 (517 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Aston Martin DB9 Volante (facelift 2012) 6.0 V12 (517 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (517 Hp) Automatic

Công suất

517 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

333 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
517 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5935 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4720 mm

Chiều cao (mm)

1282 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành