Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Aston Martin DB9 GT Volante 6.0 V12 (547 Hp) Automatic 2015, 2016 | |||
Thương hiệu | Aston Martin | |||
Model | DB9 | |||
Đời xe | DB9 GT Volante | |||
Năm sản xuất | 2015 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.0 V12 (547 Hp) Automatic | |||
Công suất | 547 Hp @ 6750 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 620 Nm @ 5500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 295 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 547 Hp @ 6750 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 92.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 620 Nm @ 5500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5935 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1890 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 78 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4720 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1282 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2740 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | 6 | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 245/35 ZR20; 295/30 ZR20 | |||
Kích thước bánh trước | 245/35 ZR20; 295/30 ZR20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8.5J x 20; 11J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |