Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin DB7 Vantage 5.9i V12 48V (420 Hp) 1999
Thương hiệuAston Martin
ModelDB7
Đời xeDB7 Vantage
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.9i V12 48V (420 Hp)
Công suất420 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)298 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)420 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)542 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5935 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)79.5 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)89 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)180 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4666 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1240 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2590 mm
Vết bánh trước (mm)1520 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/40 R18; 265/35 R18
Kích thước bánh trước245/40 R18; 265/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị