Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Aston Martin DB4 (Series 3) 3.7i (243 Hp) Automatic 1961, 1962 | |||
Thương hiệu | Aston Martin | |||
Model | DB4 | |||
Đời xe | DB4 (Series 3) | |||
Năm sản xuất | 1961 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.7i (243 Hp) Automatic | |||
Công suất | 243 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 332 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 16 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 225 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 243 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 66.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 332 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3670 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 91.95 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 91.9 mm | |||
Tỉ số nén | 8.25 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1308 kg | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4489 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1676 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1321 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1372 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1359 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring, Rigid axle suspension | |||
Thắng trước | Disc, 406.4x152.4 mm | |||
Thắng sau | Disc, 406.4x152.4 mm | |||
Kích thước bánh trước | 185/80 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 185/80 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |