Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin DB11 5.2 V12 (608 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAston Martin
ModelDB11
Đời xeDB11
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 V12 (608 Hp) Automatic
Công suất608 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)322 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)608 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5200 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1770 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4739 mm
Chiều rộng (mm)1940 mm
Chiều cao (mm)1279 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2805 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/40 ZR 20; 295/35 ZR 20
Kích thước bánh trước255/40 ZR 20; 295/35 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20; 11.0J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị