Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAston Martin Cygnet V8 4.7 V8 (430 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAston Martin
ModelCygnet
Đời xeCygnet V8
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.7 V8 (430 Hp) Automatic
Công suất430 Hp
Moment xoắn (Nm)490 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)274 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)430 Hp
Công suất trên lít (HP)91.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)490 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4700 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)3708 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2020 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số7 Sportshift II
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 R19; 275/35 R19
Kích thước bánh trước235/40 R19; 275/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị