Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAspark OWL Prototype (435 Hp) Electric 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAspark
ModelOWL
Đời xeOWL Prototype
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ(435 Hp) Electric
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc150 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)280 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)850 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1935 mm
Chiều cao (mm)990 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2757 mm
Vết bánh trước (mm)1603 mm
Vết bánh sau (mm)1552 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số1
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/30 R19; 355/30 R20
Kích thước bánh trước275/30 R19; 355/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị