Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAspark OWL 64 kWh (2012 Hp) 4WD 2020, 2021
Thương hiệuAspark
ModelOWL
Đời xeOWL
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ64 kWh (2012 Hp) 4WD
Hệ thống điện
Dung lượng pin64 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc450 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)400 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1900 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4791 mm
Chiều rộng (mm)1935 mm
Chiều cao (mm)993 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/35 ZR20; 265/35ZR20Rear wheel tires: 325/30 ZR21; 325/30ZR21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/35 ZR20; 265/35ZR20Rear wheel tires: 325/30 ZR21; 325/30ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị