Asia Rocsta 1.8 i 4x4 (86 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Asia Rocsta 1.8 i 4x4 (86 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Asia Rocsta 1.8 i 4x4 (86 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 4x4 (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

127 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1789 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1330 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3585 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2130 mm

Vết bánh trước (mm)

1295 mm

Vết bánh sau (mm)

1295 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Công nghệ và Vận hành