Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Aro Spartana 1.4 i (58 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006 | |||
Thương hiệu | Aro | |||
Model | Spartana | |||
Đời xe | Spartana | |||
Năm sản xuất | 2001 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.4 i (58 Hp) | |||
Công suất | 58 Hp @ 5000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 100 Nm @ 3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 58 Hp @ 5000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 41.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 100 Nm @ 3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1397 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 76 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 77 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1040 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1450 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 49 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 1310 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3850 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1645 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1660 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1400 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1400 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 5 | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 195/80 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 195/80 R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |