Aro 24 3.0 (95 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Aro 24 3.0 (95 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Aro 24 3.0 (95 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Aro 24 3.0 (95 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Aro 24 3.0 (95 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
31.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3007 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4102 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1988 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/80 R15 Q

Kích thước bánh trước

225/80 R15 Q

Công nghệ và Vận hành