Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Aro 24 2.7 D (5 dr) (71 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001 | |||
Thương hiệu | Aro | |||
Model | 24 | |||
Đời xe | 24 | |||
Năm sản xuất | 1997 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.7 D (5 dr) (71 Hp) | |||
Công suất | 71 Hp @ 3900 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 152 Nm @ 2250 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 110 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 71 Hp @ 3900 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 26.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 152 Nm @ 2250 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2660 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 97 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90 mm | |||
Tỉ số nén | 20.8 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel - Standard diesel injection (SDI) | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1820 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2515 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 95 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4155 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1775 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1810 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2350 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1475 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1475 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | 5 | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 235/70 R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |