Aro 24 2.5 (85 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Aro 24 2.5 (85 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Aro 24 2.5 (85 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

163 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
163 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84.4 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4102 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1988 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/80 R15 Q

Kích thước bánh trước

225/80 R15 Q

Công nghệ và Vận hành