Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Aro 10 1.9 TD (10.6) (94 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999 | |||
Thương hiệu | Aro | |||
Model | 10 | |||
Đời xe | 10 | |||
Năm sản xuất | 1993 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 3 | |||
Loại xe | Off-road vehicle | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.9 TD (10.6) (94 Hp) | |||
Công suất | 94 Hp @ 4250 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 175 Nm @ 2250 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 94 Hp @ 4250 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 50.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 175 Nm @ 2250 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1870 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 80 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 93 mm | |||
Tỉ số nén | 20.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel - Standard diesel injection (SDI) | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1380 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2350 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 46 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4520 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1644 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1778 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1360 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1378 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | 5 | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Kích thước bánh trước | 195/80 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 195/80 R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |