Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAro 10 1.9 D (10.4) (64 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Thương hiệuAro
Model10
Đời xe10
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 D (10.4) (64 Hp)
Công suất64 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)120 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)64 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)34.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1870 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén21.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1410 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1825 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3880 mm
Chiều rộng (mm)1644 mm
Chiều cao (mm)1780 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1360 mm
Vết bánh sau (mm)1378 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/80 R15 T
Kích thước bánh trước195/80 R15 T
Công nghệ và Vận hành
Trang bị