Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAro 10 1.6 i 16V (10.4) (106 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuAro
Model10
Đời xe10
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 16V (10.4) (106 Hp)
Công suất106 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)140 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3835 mm
Chiều rộng (mm)1645 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1305 mm
Vết bánh sau (mm)1320 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/80 R15
Kích thước bánh trước195/80 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị