Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeApollo IE 6.3 V12 (780 Hp) 2017, 2018
Thương hiệuApollo
ModelIE
Đời xeIE
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.3 V12 (780 Hp)
Công suất780 Hp @ 8500 rpm.
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)335 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)780 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6300 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5066 mm
Chiều rộng (mm)1995 mm
Chiều cao (mm)1130 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1678 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/35 R20; 325/30 R21
Kích thước bánh trước265/35 R20; 325/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị