Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alpine A110 (2017) S 1.8 (292 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Alpine | |||
Model | A110 | |||
Đời xe | A110 (2017) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | S 1.8 (292 Hp) Automatic | |||
Công suất | 292 Hp @ 6400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 320 Nm @ 2000-6400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 292 Hp @ 6400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 162.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 320 Nm @ 2000-6400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1800 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1114 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4180 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1798 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1248 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2419 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1556 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1553 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | 7 | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 320 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 320 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 215/40 R18; 245/40 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 215/40 R18; 245/40 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |