Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpine A110 (2017) Legende GT 1.8 (252 Hp) Automatic 2020, 2021
Thương hiệuAlpine
ModelA110
Đời xeA110 (2017)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơLegende GT 1.8 (252 Hp) Automatic
Công suất252 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)162 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1123 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1365 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4180 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1252 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2420 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.74 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số7 DCT
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcDisc, 296 mm
Thắng sauDisc, 296 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/40 R18Rear wheel tires: 235/40 R18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/40 R18Rear wheel tires: 235/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: R18Rear wheel rims: R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị