Alpine A110 (2017) 1.8 (252 Hp) DCT 2021
Alpine A110 (2017) 1.8 (252 Hp) DCT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Alpine A110 (2017) 1.8 (252 Hp) DCT 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (252 Hp) DCT

Công suất

252 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152-158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1102-1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4181 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1252 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 296 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R17Rear wheel tires: 235/45 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/45 R17Rear wheel tires: 235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 17Rear wheel rims: 17

Công nghệ và Vận hành