Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina D4 Coupe (F32, facelift 2017) 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018
Thương hiệuAlpina
ModelD4
Đời xeD4 Coupe (F32, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0d (350 Hp) Switch-Tronic
Công suất350 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)278 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)350 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2105 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)445 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4640 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1382 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1552 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị