Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alpina D4 Cabrio (F33, facelift 2017) 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic 2017, 2018 | |||
Thương hiệu | Alpina | |||
Model | D4 | |||
Đời xe | D4 Cabrio (F33, facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Cabriolet | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0d (350 Hp) Switch-Tronic | |||
Công suất | 350 Hp @ 4000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1500-3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 155 g/km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 6.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 5.9 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 275 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 350 Hp @ 4000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 116.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1500-3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2993 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 84 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90 mm | |||
Tỉ số nén | 16.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1815 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2265 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 57 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 220-370 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4640 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1825 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1378 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1552 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1576 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |