Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alpina B7 (E65/E66L) 4.4 V8 L (500 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008 | |||
Thương hiệu | Alpina | |||
Model | B7 | |||
Đời xe | B7 (E65/E66L) | |||
Năm sản xuất | 2005 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4.4 V8 L (500 Hp) | |||
Công suất | 500 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 4250 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 20 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 10 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 300 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 500 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 113.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 4250 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4398 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 82.7 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1990 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2530 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 88 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 500 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5170 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1900 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1480 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3130 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1580 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1580 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension, Air suspension | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 285/30 R21 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R21Rear wheel tires: 285/30 R21 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 9J x 21Rear wheel rims: 10J x 21 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |