Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina XB7 (facelift 2022) 4.4 V8 (621 Hp) MHEV AWD Switch-Tronic 2022
Thương hiệuAlpina
ModelXB7
Đời xeXB7 (facelift 2022)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ4.4 V8 (621 Hp) MHEV AWD Switch-Tronic
Công suất621 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2000-5400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)311 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)290 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)621 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)141.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2000-5400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3355 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)750 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2120 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5178 mm
Chiều rộng (mm)1989 mm
Chiều cao (mm)1797 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3105 mm
Vết bánh trước (mm)1682 mm
Vết bánh sau (mm)1703 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước285/45 R21
Kích thước bánh trước285/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị