Alpina Roadster S 3.3 i 24V (300 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Alpina Roadster S 3.3 i 24V (300 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Alpina Roadster S 3.3 i 24V (300 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i 24V (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

265 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3346 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
93.8 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4090 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 265/30 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 265/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J-9.5J X 19

Công nghệ và Vận hành