Alpina D5 Sedan (G30, facelift 2020) S 3.0 (408 Hp) AWD Switch-Tronic 2020, 2021, 2022
Alpina D5 Sedan (G30, facelift 2020) S 3.0 (408 Hp) AWD Switch-Tronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Alpina D5 Sedan (G30, facelift 2020) S 3.0 (408 Hp) AWD Switch-Tronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 (408 Hp) AWD Switch-Tronic

Công suất

408 Hp @ 4000-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

800 Nm @ 1750-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

221 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
408 Hp @ 4000-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
800 Nm @ 1750-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4978 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 295/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 295/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 10J x 20

Công nghệ và Vận hành