Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina D3 Touring (G21) S 3.0 (355 Hp) MHEV AWD Switch-Tronic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAlpina
ModelD3
Đời xeD3 Touring (G21)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơS 3.0 (355 Hp) MHEV AWD Switch-Tronic
Công suất355 Hp @ 4000-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 1750-2750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)198 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)270 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)355 Hp @ 4000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 1750-2750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2010 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2415 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4719 mm
Chiều rộng (mm)1827 mm
Chiều cao (mm)1438 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2851 mm
Vết bánh trước (mm)1577 mm
Vết bánh sau (mm)1572 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 395 mm
Thắng sauVentilated discs, 345 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR19Rear wheel tires: 265/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị