Alpina B8 (E36) 4.6 i V8 32V (333 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Alpina B8 (E36) 4.6 i V8 32V (333 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B8 (E36) 4.6 i V8 32V (333 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (333 Hp)

Công suất

333 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

281 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
333 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4619 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1500 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

395 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4433 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1412 mm

Vết bánh sau (mm)

1434 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 17; 265/35 ZR17

Kích thước bánh trước

235/40 ZR 17; 265/35 ZR17

Công nghệ và Vận hành