Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B7 (F01) 4.4 V8 (540 Hp) BITURBO 2013, 2014, 2015
Thương hiệuAlpina
ModelB7
Đời xeB7 (F01)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 (540 Hp) BITURBO
Công suất540 Hp @ 5200-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 2800-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)312 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)540 Hp @ 5200-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)730 Nm @ 2800-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2040 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2660 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5092 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3070 mm
Vết bánh trước (mm)1621 mm
Vết bánh sau (mm)1628 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số8
Kích thước bánh trước245/35 ZR21; 285/30 ZR21
Kích thước bánh trước245/35 ZR21; 285/30 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 21; 10J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị