Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B5 Touring (G31, facelift 2020) 4.4 V8 (621 Hp) AWD Switch-Tronic 2020, 2021
Thương hiệuAlpina
ModelB5
Đời xeB5 Touring (G31, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 (621 Hp) AWD Switch-Tronic
Công suất621 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)272 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)322 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN63M50
Loại động cơ
Công suất (HP)621 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)141.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2155 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2620 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1700 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4978 mm
Chiều rộng (mm)1868 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 395 mm
Thắng sauVentilated discs, 398 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 285/30 ZR20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 285/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 10J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị