Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B5 Sedan (G30) 4.4 V8 BiTurbo (608 Hp) AWD Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAlpina
ModelB5
Đời xeB5 Sedan (G30)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 V8 BiTurbo (608 Hp) AWD Switch-Tronic
Công suất608 Hp @ 5750-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 3000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)239 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)330 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)608 Hp @ 5750-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)138.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 3000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4395 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1940 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4956 mm
Chiều rộng (mm)1868 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1596 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Switch-Tronic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R20; 295/30 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20; 295/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20; 10J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị