Alpina B5 Sedan (F10) 4.4 V8 (540 Hp) BITURBO 2011, 2012, 2013
Alpina B5 Sedan (F10) 4.4 V8 (540 Hp) BITURBO 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Alpina B5 Sedan (F10) 4.4 V8 (540 Hp) BITURBO 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.4 V8 (540 Hp) BITURBO

Công suất

540 Hp @ 5200-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 2800-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

319 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
540 Hp @ 5200-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 2800-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4395 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
9.2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1469 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2968 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1599 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

8

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 285/30 ZR20

Kích thước bánh trước

255/35 ZR20; 285/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành