Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAlpina B4 Coupe (facelift 2017) S 3.0 (440 Hp) Allrad Switch-Tronic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAlpina
ModelB4
Đời xeB4 Coupe (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 3.0 (440 Hp) Allrad Switch-Tronic
Công suất440 Hp @ 5500-6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)660 Nm @ 3000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)190 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)303 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)440 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)147.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)660 Nm @ 3000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2979 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)89.6 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1755 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4640 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1373 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1551 mm
Vết bánh sau (mm)1576 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số8 Switch-Tronic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước bánh trước245/30 ZR20; 265/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 20; 9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị